sale

Tấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Poly 100W

OS-P: 36-100W

Framed: 36-cell module

Range: 100W

Tấm pin mặt trời ( Solar Cells Panel ) biến đổi quang năng hấp thụ từ mặt trời để biến thành điện năng . Bảo hành hiệu suất 25 năm để đảm bảo hiệu suất tối đa cho hiệu quả hệ thống cao nhất . 

1.365.000 950.000

Thanh toán ngay

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÊN CHỈ TIÊU

KÝ HIỆU

THAM SỐ

Công suất tấm pin NL mặt trời

Pmax

100W

Điện áp danh định

Vmp.

17.7 V

Dòng danh định

Imp.

5.40 A

Điện áp hở mạch

Voc

21.8V

Dòng ngắn mạch

Isc

5.85 A

Chuẩn loại Pin (cell)

Pin Silic đơn tinh thể (monocrystalline)

Số lượng cell & kích thước 

nCell

36 cell   –   675   *  945  *  35

Cấu tạo tấm pin mặt trời

Kính-EVA-Cell-EVA-TPT & Khung nhôm

Ảnh hưởng nhiệt độ

P/K

– 0,38%/K

Nhiệt độ hoạt động

Tpv

– 40oC – 80oC

Chất lượng sản phẩm

IEC 61215, IEC 61730, TUV

Bảo hành

15 năm

Tuổi thọ sản phẩm

Tpv

25 năm (suy giảm 20% công suất)

Xuất xứ

CTy Điện Tử Quốc Tế Đông Dương

 

*Cách sử dụng và ứng dụng của tấm Pin

Ung dung Inverter samyoung 100W

*Các ứng dụng của tấm Pin cho các thiết bị gia đình

Ung dung Inverter samyoung 100W

 

ELECTRONICAL CHARACTERISTICS

 MODEL (SUNTREE)5000TL6000TL8000TL10000TL12000TL15000TL17000TL20000TL30000TL
 Input (DC Side)
 Max. DC Input Power (W)550066009000112001330016500190002200033000
 Max. DC Voltage (Vdc)9001000
 Start voltage (Vdc)250
 MPPT Operating Range (Vdc)250~720250~800
 Number of  Parallel Inputs24610
 Number of  MPPT Trackers2
 Max.Input Power per MPPT35004000500060007000850095001100016500
 Max. Input Current (A)2*102*122*162*222*242*302*322*352*33
 Output (AC Side)
 Nominal Output Power (W)500060008000100001200015000170002000030000
 Max. Output Power (W)500060008000100001200015000170002000030000
 Nominal Output Current (A)7.3 8.7 11.6 15.2 17.4 22.7 25.8 30.3 44.5 
 Max. Output Current (A)7.9 9.5 12.7 16.0 19.4 25.0 28.3 33.3 48.0 
 Nominal AC Output Voltage (Vac)400
 AC Output voltage range (Vac)*360~440
 AC Grid frequency range (Hz)*50/60±5
 Power Factor (cosφ)Default 1 lagging, adjustable 0.9 (leading)~0.9 (lagging)
 THDI<3% (at nominal output power)
 System
 Max. efficiency0.9760.9780.9810.9810.9810.9810.9810.9820.981
 Euro. efficiency0.9670.9690.9730.9750.9760.9750.9760.9760.975
 MPPT. efficiency0.9960.9960.9960.9960.9960.9960.9960.9960.996
 Operating Temperature (℃)-25~+60
 Noise typical [dB (A)]≤25≤50≤65
 Operating Consumption (W)0
 Electrical IsolationTransformerless
 Cooling ConceptNaturl coolingFan cooling
 Protect LevelIP65
 CommunicationRS232 (RS485/WiFi optional)RS485/RS232 (WiFi optional)
 Dimension (W*D*H mm)470*165*560470*165*585470*165*670580*235*800
 Weight (kg)32355065

LƯU Ý :Thông số kỹ thuật có trong biểu dữ liệu có thể thay đổi mà không cần thông báo trước